BÌNH ẮC QUY XE NÂNG HITACHI
- Chi tiết sản phẩm
- Bình luận
BÌNH ẮC QUY XE NÂNG HITACHI GIÁ RẺ
XUẤT SỨ: JAPAN
CELL: 2.1 VOLT- 565AH
PHỤ KIỆN KÈM THEO: dây nguồn, cầu chì, nước cất, ...
Model Bình | Điện áp (V) | Công sất 5 giờ (Ah) | Chiều dài (L) mm | Chiều rộng (W) mm | Chiều cao khối (H) mm | Tổng Chiều cao (H) | Trọng lượng chất lỏng ( Khoảng Kg) | Thể tích chất lỏng ( Khoảng L) |
VSB4 VTB4 |
Hai | 160 | 90 | 158 | 320 | 352 | 11.4 | 2.6 |
VSB4Z VTB4Z |
Hai | 195 | 90 | 158 | 320 | 352 | 12.7 | 2.4 |
VSB5 VTB4 |
Hai | 200 | 109 | 158 | 320 | 352 | 13.8 | 3.2 |
VSB6 VTB6 |
Hai | 240 | 128 | 158 | 320 | 352 | 16.2 | 3.8 |
VSB7 VTB7 |
Hai | 280 | 148 | 158 | 320 | 352 | 18.7 | 4.5 |
VSB8 VTB8 |
Hai | 320 | 167 | 158 | 320 | 352 | 21.1 | 5 |
VSB400MZ VTB400MZ |
Hai | 400 | 177 | 158 | 320 | 352 | 24.4 | 5 |
Loại Bình VSC
Model Bình | Điện áp (V) | Công sất 5 giờ (Ah) | Chiều dài (L) mm | Chiều rộng (W) mm | Chiều cao khối (H) mm | Tổng Chiều cao (H) | Trọng lượng chất lỏng ( Khoảng Kg) | Thể tích chất lỏng ( Khoảng L) |
VSC3M VTC3M |
Hai | 129 | 58 | 158 | 350 | 382 | 8.8 | 1.7 |
VSC4 VTC4 |
Hai | 172 | 90 | 158 | 350 | 382 | 12 | 2.9 |
VSC5 VTC5 |
Hai | 215 | 109 | 158 | 350 | 382 | 14.5 | 3.6 |
VSC6 VTC6 |
Hai | 258 | 128 | 158 | 350 | 382 | 17 | 4.2 |
VSC7 VTC7 |
Hai | 301 | 148 | 158 | 350 | 382 | 19.6 | 4.9 |
VSC344 VTC344 |
Hai | 344 | 148 | 158 | 350 | 382 | 20.9 | 4.7 |
*VSC10 VTC10 |
Hai | 430 | 206 | 158 | 350 | 382 | 28.3 | 7 |
*VSC12 VTC12 |
Hai | 516 | 244 | 158 | 350 | 382 | 33.3 | 8.3 |
Loại Bình VSDH
Model Bình | Điện áp (V) | Công sất 5 giờ (Ah) | Chiều dài (L) mm | Chiều rộng (W) mm | Chiều cao khối (H) mm | Tổng Chiều cao (H) | Trọng lượng chất lỏng ( Khoảng Kg) | Thể tích chất lỏng ( Khoảng L) |
VSDH3M VTDH3M |
Hai | 164 | 58 | 158 | 395 | 427 | 10.2 | 1.9 |
VSDH4N VTDH4N |
Hai | 208 | 81 | 158 | 395 | 427 | 13.6 | 2.8 |
VSDH160A VTDH160A |
Hai | 160 | 90 | 158 | 395 | 427 | 12.5 | 3.6 |
VSDH250 VTDH250 |
Hai | 250 | 90 | 158 | 395 | 427 | 15.8 | 2.9 |
VSDH390L VTDH390L |
Hai | 390 | 148 | 158 | 380 | 412 | 23 | 5.2 |
VSDH450L VTDH450L |
Hai | 450 | 148 | 158 | 380 | 412 | 24.6 | 4.8 |
VSDH480M VTDH480M |
Hai | 480 | 161 | 158 | 395 | 427 | 27.7 | 5.6 |
VSDH480L VTDH480L |
Hai | 480 | 186 | 158 | 380 | 412 | 29.3 | 6.6 |
VSDH9 VTDH9 |
HaI | 490 | 186 | 158 | 395 | 427 | 29.7 | 7 |
VSDH560 VTDH560 |
Hai | 560 | 186 | 158 | 395 | 427 | 33 | 6.3 |
Loại Bình VSDX
Model Bình | Điện áp (V) | Công sất 5 giờ (Ah) | Chiều dài (L) mm | Chiều rộng (W) mm | Chiều cao khối (H) mm | Tổng Chiều cao (H) | Trọng lượng chất lỏng ( Khoảng Kg) | Thể tích chất lỏng ( Khoảng L) |
VSDX165MH VTDX165MH |
Hai | 165 | 58 | 158 | 410 | 442 | 10.8 | 1.9 |
VSDX330 VTDX330 |
Hai | 330 | 128 | 158 | 395 | 427 | 20.9 | 4.6 |
VSDX360 VTDX360 |
Hai | 360 | 128 | 158 | 395 | 427 | 22.6 | 4.2 |
VSDX330M VTDX330M |
Hai | 330 | 144 | 158 | 395 | 427 | 22.2 | 5.5 |
VSDX400M VTDX400M |
Hai | 400 | 144 | 158 | 395 | 427 | 24 | 5.2 |
VSDX470M VTDX470M |
Hai | 470 | 144 | 158 | 395 | 427 | 25.7 | 4.8 |
VSDX485MH VTDX485MH |
Hai | 485 | 144 | 158 | 410 | 442 | 26 | 5.1 |
VSDX450M VTDX450M |
Hai | 450 | 161 | 158 | 395 | 427 | 26.9 | 5.7 |
VSDX540M VTDX540M |
Hai | 540 | 161 | 158 | 395 | 427 | 28.7 | 5.4 |
VSDX545MH VTDX545MH |
Hai | 545 | 161 | 158 | 410 | 442 | 29.2 | 5.7 |
VSDX560M VTDX560M |
Hai | 560 | 177 | 158 | 395 | 427 | 30.1 | 6.4 |
VSDX565MH VTDX565MH |
Hai | 565 | 177 | 158 | 410 | 442 | 30.5 | 6.6 |
VSDX600MH VTDX600MH |
Hai | 600 | 177 | 158 | 410 | 442 | 32.2 | 6.3 |
VSDX620 VTDX620 |
Hai | 620 | 186 | 158 | 395 | 427 | 34.6 | 6.5 |
*VSDX690 VTDX690 |
Hai | 690 | 206 | 158 | 395 | 427 | 37.8 | 6.9 |
*VSDX700H VTDX700H |
Hai | 700 | 206 | 158 | 410 | 442 | 39.1 | 7.3 |
Loại Bình VSFL
Model Bình | Điện áp (V) | Công sất 5 giờ (Ah) | Chiều dài (L) mm | Chiều rộng (W) mm | Chiều cao khối (H) mm | Tổng Chiều cao (H) | Trọng lượng chất lỏng ( Khoảng Kg) | Thể tích chất lỏng ( Khoảng L) |
VSFL201M VTFL201M |
Hai | 201 | 58 | 158 | 490 | 522 | 12.6 | 2.3 |
VSFL268M VTFL268M |
Hai | 268 | 75 | 158 | 490 | 522 | 16.3 | 3.2 |
VSFL210A VTFL210A |
Hai | 210 | 90 | 158 | 490 | 522 | 15.6 | 4.6 |
VSFL280 VTFL280 |
Hai | 280 | 90 | 158 | 490 | 522 | 17.6 | 4.2 |
VSFL320 VTFL320 |
Hai | 320 | 90 | 158 | 490 | 522 | 19.7 | 3.8 |
VSFL5 VTFL5 |
Hai | 335 | 109 | 158 | 490 | 522 | 21.2 | 5 |
VSFL390 VTFL390 |
Hai | 390 | 109 | 158 | 490 | 522 | 23.5 | 4.8 |
VSFL6 VTFL6 |
Hai | 402 | 128 | 158 | 490 | 522 | 25 | 6 |
VSFL545 VTFL545 |
Hai | 545 | 148 | 158 | 490 | 522 | 30.8 | 6.6 |
*VSFL9ZD VTFL9ZD |
Hai | 670 | 186 | 158 | 490 | 522 | 39.2 | 8.5 |
*VSFL10 VTFL10 |
Hai | 670 | 206 | 158 | 490 | 522 | 41 | 9.8 |
*VSFL11 | Hai | 737 | 225 | 158 | 490 | 522 | 44.7 | 10.7 |
*VSFL858 VTFL858 |
Hai | 858 | 225 | 158 | 490 | 522 | 48.7 | 10 |
Loại Bình VSIL
Model Bình | Điện áp (V) | Công sất 5 giờ (Ah) | Chiều dài (L) mm | Chiều rộng (W) mm | Chiều cao khối (H) mm | Tổng Chiều cao (H) | Trọng lượng chất lỏng ( Khoảng Kg) | Thể tích chất lỏng ( Khoảng L) | |||||||||||||||||||||||||
VSIL220 VTIL220 |
Hai | 220 |
Sản phẩm cùng loại
Danh mục dịch vụ
Hỗ trợ trực tuyến
0931831815
Thống kê truy cập
TIN TỨC SỰ KIỆN
VIDEO CLIPS
|